Tải R-Drive Image

Tải R-Drive Image – Công cụ Windows chuyên backup hay nhất

16 Tháng 10 năm 2024
0
0 56

1. Giới thiệu chung về R-Drive Image

R-Drive Image là một phần mềm mạnh mẽ dùng để tạo bản sao lưu (image) của các ổ đĩa, phân vùng hoặc toàn bộ hệ thống. Phần mềm này hỗ trợ người dùng dễ dàng khôi phục lại hệ điều hành, dữ liệu sau sự cố phần mềm hoặc lỗi phần cứng. Với nhiều tính năng linh hoạt và dễ sử dụng, R-Drive Image là một công cụ không thể thiếu cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhằm bảo vệ dữ liệu quan trọng.

Phần mềm cung cấp các chức năng như sao lưu toàn bộ ổ đĩa, tạo ảnh đĩa khi hệ thống đang hoạt động, khôi phục nhanh chóng từ file ảnh, và đặc biệt là hỗ trợ nhiều loại định dạng ổ đĩa, từ hệ thống file phổ thông như NTFS, FAT đến các định dạng ít gặp hơn.

2. Tính năng chính của R-Drive Image

Sao lưu toàn bộ hệ thống

R-Drive Image cho phép sao lưu toàn bộ ổ đĩa hoặc phân vùng của hệ thống, bao gồm cả hệ điều hành, các ứng dụng, và dữ liệu. Việc này giúp bảo vệ dữ liệu toàn diện, tránh mất mát trong trường hợp gặp sự cố nghiêm trọng.

Khôi phục dữ liệu từ ảnh sao lưu

Khi hệ thống gặp sự cố, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại toàn bộ dữ liệu từ ảnh sao lưu mà R-Drive Image đã tạo trước đó. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo khôi phục dữ liệu chính xác như lúc sao lưu.

Sao lưu gia tăng và sao lưu khác biệt

R-Drive Image hỗ trợ hai kiểu sao lưu hiệu quả:

  • Sao lưu gia tăng (Incremental): Sao lưu chỉ những thay đổi kể từ bản sao lưu cuối cùng.
  • Sao lưu khác biệt (Differential): Sao lưu toàn bộ thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ đầu tiên. Cả hai cách sao lưu này giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và tối ưu thời gian.

Tạo ảnh đĩa trên máy tính đang hoạt động

R-Drive Image cho phép tạo ảnh sao lưu ngay cả khi máy tính đang chạy, mà không cần phải khởi động lại hoặc dừng hoạt động hệ thống. Điều này rất hữu ích trong môi trường doanh nghiệp hoặc đối với người dùng cá nhân không muốn gián đoạn công việc.

Khả năng khôi phục hệ điều hành

Ngoài việc sao lưu dữ liệu, R-Drive Image còn hỗ trợ tạo các đĩa khởi động (Bootable Disk) giúp bạn khôi phục lại hệ điều hành khi hệ thống không thể khởi động bình thường. Đây là tính năng quan trọng để xử lý các trường hợp khẩn cấp.

3. Ưu điểm của R-Drive Image

  • Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện và trực quan, giúp người dùng mới cũng có thể dễ dàng thực hiện các thao tác sao lưu và khôi phục.
  • Hỗ trợ nhiều hệ thống file và ổ đĩa: R-Drive Image hỗ trợ nhiều loại định dạng file hệ thống (NTFS, FAT, exFAT, Ext2/3/4, HFS+, ReFS, …), cũng như các ổ đĩa từ HDD, SSD đến USB và NAS.
  • Bảo mật dữ liệu: Phần mềm cung cấp tùy chọn mã hóa và bảo mật bằng mật khẩu cho file ảnh sao lưu, bảo vệ dữ liệu của bạn trước các rủi ro bị đánh cắp.
  • Tốc độ sao lưu nhanh: R-Drive Image tối ưu hóa quy trình sao lưu để đảm bảo tốc độ cao mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

4. So sánh với các phần mềm sao lưu khác

Khi so sánh với các phần mềm sao lưu phổ biến như Acronis True Image hoặc Macrium Reflect, R-Drive Image mang lại nhiều ưu điểm riêng:

  • Giao diện dễ sử dụng hơn so với Acronis True Image, phù hợp với người dùng không chuyên về kỹ thuật.
  • Giá cả hợp lý: R-Drive Image có giá thành phải chăng hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc.
  • Tính năng cơ bản đầy đủ, nhưng có thể thiếu một số chức năng cao cấp mà Macrium Reflect cung cấp, như clone ổ đĩa toàn bộ qua mạng.

5. Yêu cầu chuẩn bị khi backup

Mình đã tạo một USB boot chứa tất cả các bản cài đặt macOS từ Sierra đến Sonoma. Để chuẩn bị, các bạn cần:

  • Một USB có dung lượng tối thiểu 128GB (nên sử dụng Box SSD NVMe để đạt tốc độ cao nhất).
  • Tải và cài đặt phần mềm R-Drive Image từ link đã cung cấp (đã kèm bản kích hoạt), sử dụng trên Windows và cài đặt như bình thường theo hướng dẫn trong file văn bản.
  • Tải file boot macOS mà mình đã tạo sẵn, dung lượng khoảng 70,5GB, bao gồm tất cả các phiên bản.
  • Mở R-Drive Image trên Windows, chọn “Restore From Image” và trỏ đến file đã tải.
  • Khi chọn ổ đĩa để khôi phục, hãy chọn toàn bộ ổ có viền đỏ như trong hình, thay vì chọn từng phân vùng riêng lẻ, để giữ nguyên định dạng, kiểu boot, và cấu trúc phân vùng.
  • Lưu ý: Ổ đích chính là USB của bạn, và toàn bộ dữ liệu trên đó sẽ bị thay thế bởi file ảnh mình đã chuẩn bị.

6.  Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 1: Windows + Rcmd, sau đó chạy lệnh diskpart

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 2: Cửa sổ disk part hiện ra

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Gõ tiếp lệnh list disk để show ra tất cả ổ cứng trong máy để xác định ổ cần thao tác xoá

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Ở đây ta xác định ổ Disk 2 là ổ cần xoá, nhập lệnh thứ tự như sau, gõ lệnh select disk 2 để chọn ổ disk 2, sau đó gõ lệnh clean để xoá

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 3: Mở phần mềm R-Drive Image

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 4: Chọn Restore từ File ảnh đã download trước đó và làm đường dẫn đến nó để tiến hành khôi phục

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 5: Mô tả vị trí lưu File ảnh của mình

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 6: Chọn khôi phục như hình mô tả

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 7: Bước này quan trọng, chọn đúng vị trí mũi tên để giữ Partition Scheme và Boot Scheme

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Chọn như ảnh

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 8: Dữ liệu trong SSD sẽ bị xoá hết, tất nhiên là sẽ tiếp tục

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

Bước 9: Tới đây là bấm Start now và ngồi chờ cho tới khi xong và tận hưởng thành quả

Hướng dẫn backup bằng R-Drive Image

7. Kết luận

R-Drive Image là một giải pháp sao lưu và khôi phục hệ thống mạnh mẽ, lý tưởng cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng tạo ảnh sao lưu ngay cả khi hệ thống đang hoạt động, tốc độ sao lưu nhanh chóng và giao diện dễ sử dụng, phần mềm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc bảo vệ dữ liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hiệu quả để đảm bảo sự an toàn của hệ điều hành và dữ liệu quan trọng, R-Drive Image là một lựa chọn rất đáng xem xét.

Một số lưu ý

Để cài đặt ứng dụng ngoài App Store, bạn cần tắt Gatekeeper theo hướng dẫn tại đây.

Một số ứng dụng (rất hiếm, nếu có sẽ được ghi chú ở cuối bài viết) có thể yêu cầu tắt thêm SIP. Bạn có thể tham khảo cách tắt SIP tại đây.

Hỏi đáp

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *